Có 2 kết quả:

单调乏味 dān diào fá wèi ㄉㄢ ㄉㄧㄠˋ ㄈㄚˊ ㄨㄟˋ單調乏味 dān diào fá wèi ㄉㄢ ㄉㄧㄠˋ ㄈㄚˊ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) monotonous
(2) dull
(3) tedious (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) monotonous
(2) dull
(3) tedious (idiom)

Bình luận 0